ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG DT4224
Đồng hồ vạn năng bỏ túi với công nghệ độc quyền ngăn chặt sự cố ngắt mạch sai
Series đồng hồ vạn năng DT4200 của Hioki gồm 9 model có thể ứng dụng rộng rãi từ nghiên cứu chuyên môn đến sử dụng trong nhà máy công nghiệp, hay thiết bị đo bỏ túi. Hioki DT4224 là đồng hồ vạn năng kỹ thuật số bỏ túi có chức năng ngăn chặn ngắt mạch, cải tiến để tăng cường độ an toàn, kiểm tra điện dung và diode, lý tưởng cho tất cả các công việc cơ bản về điện.
CAT IV 300V, CAT III 600 V
Chức năng bảo vệ đầu vào điện áp
Chức năng này giúp tránh các lỗi trong cấu hình thiết bị dẫn đến các sự cố điện. Ngay cả khi núm vặn của đồng hồ vạn năng được đặt nhầm thành đo điện trở khi đang thực hiện đo điện áp, việc đặt đầu đo tiếp xúc với mạch điện cần đo sẽ không gây ra hiện tượng ngắt mạch hoặc phóng điện.
Các tính năng chính
- Có mức độ an toàn cao với thân máy nhẹ và nhỏ gọn
- Chức năng ngăn chặn sự cố ngắt mạch sai giúp tránh các tai nạn do cầu dao ngắt nhầm vì đầu vào không chính xác
- Với nhiều tính năng tiện lợi: Đo điện trở, đo điện dung và kiểm tra diode (DT4224)
- Thiết kế chắc chắn có khả năng chịu được va đập khi rơi từ độ cao 1 m
- Các đầu đo được quấn quanh gọn gàng phía sau thân máy
- Độ chính xác cơ bản ±0,5% DC V, đặc tính tần số AC V rộng từ 40 Hz đến 1 kHz
- Bộ lọc thông thấp có khả năng cắt sóng hài bậc cao (khi đo các dạng sóng cơ bản của biến tần)
- Dải nhiệt độ hoạt động rộng -10 ° C (14 ° F) đến 65 ° C (149 ° F)
- Hiển thị đèn nền
Đặc tính kỹ thuật cơ bản
Về độ chính xác: Do có nhiều dải đo và chức năng, chỉ có Độ chính xác cơ bản được chỉ định để tham khảo. Vui lòng tham khảo brochure để biết chi tiết về độ chính xác.
Dải đo điện áp DC | 600,0 mV đến 600,0 V, 4 dải đo, Độ chính xác cơ bản : ±0,5 % rdg. ±5 dgt. | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Dải đo điện áp AC | 6.000 V đến 600.0 V, 3 dải đo, Đặc tính tần số: 40 Hz - 1 kHz Độ chính xác cơ bản 40 - 500 Hz : ±1,0 % rdg. ±3 dgt. (True RMS, hệ số đỉnh 3) |
|||||
Dải đo điện trở | 600,0 Ω đến 60,00 MΩ, 6 dải đo Độ chính xác cơ bản : ±0.9 % rdg. ±5 dgt. |
|||||
Dải đo điện dung | 1.000 μF đến 10.00 mF, 5 dải đo, Độ chính xác cơ bản : ±1,9 % rdg. ±5 dgt. |
|||||
Dải đo tần số | Phép đo AC V: 99,99 Hz (5 Hz trở lên) đến 9,999 kHz, 3 dải đo Độ chính xác cơ bản : ±0.1 % rdg. ±2 dgt. |
|||||
Kiểm tra thông mạch | Ngưỡng [ON]: 25 Ω trở xuống (còi báo), [OFF]: 245 Ω trở lên, Thời gian đáp ứng: 0,5 ms trở lên | |||||
Kiểm tra diode | Điện áp đầu cực mở: 2,5 V trở xuống, dòng điện thử 0,5 mA trở xuống, Ngưỡng điện áp chuyển tiếp: 0,15 V đến 1,5 V |
|||||
Dò điện áp | N/A | |||||
Các chức năng khác | Chức năng ngăn chặn ngắt mạch sai, chức năng lọc, giữ giá trị hiển thị, hiển thị giá trị tương đối, tự động tiết kiệm năng lượng | |||||
Hiển thị | Màn hình LCD hiển thị 2 giá trị đo đồng thời, max 6000 digits, có vạch chia thang đo | |||||
Tốc độ làm mới hiển thị | 5 lần / s (Đo điện dung: 0,05 đến 5 lần / s, tùy thuộc vào giá trị đo, Tần số: 1 đến 2 lần / s) | |||||
Nguồn | Pin kiềm LR03 × 1, Sử dụng liên tục: 35 giờ (đèn nền OFF) | |||||
Kích thước và khối lượng | 72 mm (2,83 in) W × 149 mm (5,87 in) H × 38 mm (1,50 in) D, 190 g (6,7 oz) (bao gồm pin và bao da) | |||||
Phụ kiện | Dây đo DT4911 × 1, Bao da × 1, Hướng dẫn sử dụng × 1, Pin kiềm LR03 × 1 |
Test lead (1)
DT4911 là một phụ kiện đi kèm
Chiều dài cáp: 54 cm (1,77 ft.)
Options for the Test lead (2)
Đính kèm DT4911 khi đã tháo nắp.
Gắn vào đầu đo của L4932, L9207-10 / DT4911, L9206, CAT III 300 V, CAT II 600 V
Gắn vào đầu của đầu đo L9207-10 / DT4911, L9206, 60V DC / 30V AC
Other options (3)
Tăng cường lực kéo