AMPE KÌM ĐO DÒNG AC CM3291
Thiết kế gọng kìm lớn giúp bạn dễ dàng kẹp dây, đo tại ngay khu vực đầu đấu nối có các sợi dây cáp xếp dày đặc.
Ampe kìm Hioki là thiết bị hàng đầu trong ngành về công nghệ cảm biến dòng điện đa chức năng. Trong đó model CM3291 là Ampe kìm chỉnh lưu 2000A AC với phương pháp đo true RMS và sở hữu dải nhiệt độ hoạt động rộng từ -25°C đến 65°C. Thiết kế gọng kìm mỏng và nhỏ gọn, khi kết hợp cùng phụ kiện cảm biến dòng điện chính xác sẽ giúp bạn đo được điệp áp tại những nơi chật chội nhất.
CAT IV 300V, CAT III 600 V
Đo được ngay cả ở những không gian hẹp với gọng kìm lớn
Ampe kìm đo dòng AC CM3291 với thiết kế gọng kìm mới và sáng tạo, cho phép bạn luồn vào các khoảng cách cáp hẹp dù gọng kìm có kích thước lớn, giúp cải thiện hiệu quả công việc. Ampe kìm nhỏ gọn có dải đo rộng từ vài ampe lên đến 2000 A.
Các tính năng chính
- Chỉ đo dòng AC, lên đến 2000 A
- Dải nhiệt độ hoạt động từ -25 ° C đến 65 ° C
- Có chức năng đo điện trở, thông mạnh, điện áp AC và DC
Số model (Mã đặt hàng)
CM3291 | true RMS |
---|
Phương pháp RMS mang lại kết quả đo chính xác cho cả dạng sóng bị méo.
Hình minh họa hiện thị kết quả khi đo sóng hài bằng phương pháp RMS
Phương pháp True RMS mang lại giá trị đo chính xác ngay cả khi dạng sóng bị biến dạng do tác động từ biến tần hoặc chuyển mạch nguồn điện.
Ampe kìm bỏ túi nhỏ gọn, dễ dàng kết hợp với nhiều phụ kiện cảm biến dòng điện
Khi được kết nối với một cảm biến dòng điện linh hoạt mua rời*, CM3291 có thể được sử dụng để đo dòng điện chạy trong các cặp dây hoặc trong các dây được định tuyến phức tạp hoặc rối rắm mà trước đây không thể áp dụng cảm biến dạng kìm.
* CẢM BIẾN DÒNG ĐIỆN CT6280 (4200 A AC, Φ130 mm)
Thiết bị bỏ túi nhỏ gọn nhưng có đầy đủ tính năng của ampe kìm
CM3291 có tất cả các chức năng của ampe kìm và card tester thế hệ mới. Ngoài đo dòng điện, ampe kìm này còn có thể đo điện áp, kiểm tra tính thông mạch và đo điện trở.
Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn với khả năng chịu được sự va đập mạnh
Mặc dù có thiết kế mỏng và nhỏ gọn nhưng CM3291 lại sở hữu dải nhiệt độ hoạt động rộng từ -25 ° C đến 65 ° C, chịu được va đập khi rơi từ độ cao 1 m xuống nền bê tông. Ampe kìm CM3291 có thiết kế lý tưởng để sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt.
Đi kèm với hộp bảo vệ nhẹ và chắc chắn
Các phụ kiện của ampe kìm đều có thể lữu trữ trong hộp bảo vệ đi kèm.
Đặc tính kỹ thuật cơ bản
Dải đo dòng AC | 42,00 đến 2000 A, 3 dải (40 Hz đến 1 kHz, True RMS), Độ chính xác cơ bản 45-66 Hz: ±1,5% rdg. ±5 dgt. |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
Dải đo điện áp DC | 420,0 mV đến 600 V, 5 dải đo, Độ chính xác cơ bản : ±1,0 % rdg. ±3 dgt. (ở phạm vi 4,2 V) | |||||
Dải đo điện áp AC | 4.200 V đến 600 V, 4 dải đo (45 đến 500 Hz, True RMS), Độ chính xác cơ bản 45-66 Hz: ±1,8% rdg. ±7 dgt. (ở phạm vi 4,2 V) |
|||||
Hệ số Crest | Đối với bộ đếm 2500 trở xuống, 2,5 Giảm tuyến tính xuống 1,5 hoặc ít hơn ở bộ đếm 4200. 1,5 hoặc ít hơn đối với dải ACA 2000 A | |||||
Dải đo điện trở | 420,0 Ω đến 42,00 MΩ, 6 dải đo, Độ chính xác cơ bản : ±2,0 % rdg. ±4 dgt. (ở phạm vi 420 Ω) | |||||
Các chức năng khác | Kiểm tra thông mạch: Âm báo tại 50 Ω ±40 Ω hoặc thấp hơn, giữ dữ liệu, Tự động tiết kiệm điện, Chịu được va đập khi rơi từ độ cao 1m | |||||
Nguồn | Pin lithium loại đồng xu (CR2032) × 1, Sử dụng liên tục 70 giờ | |||||
Đường kính gọng kìm | φ 46 mm (1,81 in), Kích thước gọng: 65 mm (2,56 in) W × 13 mm (0,51 in) D | |||||
Kích thước và khối lượng | 57 mm (2,24 in) W × 198 mm (7,80 in) H × 16 mm (0,63 in) D, 103 g (3,6 oz) | |||||
Phụ kiện | Hộp đựng ×1, Đầu đo L9208 ×1, Pin lithium loại đồng xu CR2032 (chỉ dành cho dùng thử) ×1, Hướng dẫn sử dụng ×1, Hướng dẫn tải xuống ×1, Các biện pháp phòng ngừa vận hành ×1 |
Đặc tính kỹ thuật cơ bản CT6280 (Độ chính xác đảm bảo trong 1 năm, độ chính xác sau điều chỉnh đảm bảo 1 năm)
Đường kính gọng kìm | φ 130 mm (5.12 in) (Đường kính mặt cắt dây cáp: 5 mm (0.20 in); đường kính đỉnh chóp: 7 mm (0.28 in)) | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Dòng AC | 419,9 A / 4199 A, 2 dải đo (± 3,0% rdg. ± 5 dgt.) | |||||
Độ dài dây cáp | 800 mm (31,5 in) |
Included Accessories (1)
Hộp đựng (phụ kiện) là loại vỏ cứng, 222 mm (8,74 in) W × 115 mm (4,53 in) H × 46mm (1,81 in) D
Chiều dài 70 cm (2,30 ft)
Options (3)
L4933, L4934: Đính kèm L9208 khi đã tháo nắp
Gắn vào đầu của đầu đo L9207-10 / DT4911, L9206, 60V DC / 30V AC
Gắn vào đầu đo của L4932, L9207-10 / DT4911, L9206, CAT III 300 V, CAT II 600 V