ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG DT4223
Đồng hồ vạn năng bỏ túi với công nghệ độc quyền ngăn chặt sự cố ngắt mạch sai
Dòng đồng Đồng Hồ Vạn Năng Hioki DT4200 bao gồm nhiều loại máy đo đa dạng, từ máy đo chuyên nghiệp, công nghiệp đến máy đo bỏ túi, mang lại tốc độ phản hồi siêu nhanh và các tính năng an toàn giúp thử nghiệm điện ở mức cao hơn. Hioki DT4223 là đồng hồ vạn năng kỹ thuật số bỏ túi có chức năng ngăn chặn ngắt mạch cải tiến để nâng cao độ an toàn khi kiểm tra và máy dò điện áp tích hợp, lý tưởng cho việc kiểm tra điện.
CAT IV 300V, CAT III 600 V
Chức năng bảo vệ đầu vào điện áp
Chức năng này giúp tránh các lỗi trong cấu hình thiết bị dẫn đến các sự cố điện. Ngay cả khi núm vặn của đồng hồ vạn năng được đặt nhầm thành đo điện trở khi đang thực hiện đo điện áp, việc đặt đầu đo tiếp xúc với mạch điện cần đo sẽ không gây ra hiện tượng ngắt mạch hoặc phóng điện.
Các tính năng chính
- Có mức độ an toàn cao với thân máy nhẹ và nhỏ gọn
- Chức năng ngăn chặn sự cố ngắt mạch sai giúp tránh các tai nạn do cầu dao ngắt nhầm vì đầu vào không chính xác
- Chức năng đo điện trở và phát hiện điện áp (DT4223)
- Thiết kế chắc chắn có khả năng chịu được va đập khi rơi từ độ cao 1 m
- Các đầu đo được quấn quanh gọn gàng phía sau thân máy
- Độ chính xác cơ bản ±0,5% DC V, đặc tính tần số AC V rộng từ 40 Hz đến 1 kHz
- Bộ lọc thông thấp có khả năng cắt sóng hài bậc cao (khi đo các dạng sóng cơ bản của biến tần)
- Dải nhiệt độ hoạt động rộng -10 ° C (14 ° F) đến 65 ° C (149 ° F)
- Hiển thị đèn nền
Đặc tính kỹ thuật cơ bản
Về độ chính xác: Do có nhiều dải đo và chức năng, chỉ có Độ chính xác cơ bản được chỉ định để tham khảo. Vui lòng tham khảo brochure để biết chi tiết về độ chính xác.
Dải đo điện áp DC | 600,0 mV đến 600,0 V, 4 dải đo, Độ chính xác cơ bản : ±0,5 % rdg. ±5 dgt. | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Dải đo điện áp AC | 6.000 V đến 600.0 V, 3 dải đo, Đặc tính tần số: 40 Hz - 1 kHz Độ chính xác cơ bản 40 - 500 Hz : ±1,0 % rdg. ±3 dgt. (True RMS, hệ số đỉnh 3) |
|||||
Dải đo điện trở | 600,0 Ω đến 60,00 MΩ, 6 dải đo Độ chính xác cơ bản : ±0.9 % rdg. ±5 dgt. |
|||||
Dải đo điện dung | N/A | |||||
Dải đo tần số | Phép đo AC V: 99,99 Hz (5 Hz trở lên) đến 9,999 kHz, 3 dải đo Độ chính xác cơ bản : ±0.1 % rdg. ±2 dgt. |
|||||
Kiểm tra thông mạch | Ngưỡng [ON]: 25 Ω trở xuống (còi báo), [OFF]: 245 Ω trở lên, Thời gian đáp ứng: 0,5 ms trở lên | |||||
Kiểm tra diode | N/A | |||||
Dò điện áp | 80 V đến 600 V xoay chiều | |||||
Các chức năng khác | Chức năng ngăn chặn ngắt mạch sai, chức năng lọc, giữ giá trị hiển thị, hiển thị giá trị tương đối, tự động tiết kiệm năng lượng | |||||
Hiển thị | Màn hình LCD hiển thị 2 giá trị đo đồng thời, max 6000 digits, có vạch chia thang đo | |||||
Tốc độ làm mới hiển thị | 5 lần / s (Đo điện dung: 0,05 đến 5 lần / s, tùy thuộc vào giá trị đo, Tần số: 1 đến 2 lần / s) | |||||
Nguồn | Pin kiềm LR03 × 1, Sử dụng liên tục: 35 giờ (đèn nền OFF) | |||||
Kích thước và khối lượng | 72 mm (2,83 in) W × 149 mm (5,87 in) H × 38 mm (1,50 in) D, 190 g (6,7 oz) (bao gồm pin và bao da) | |||||
Phụ kiện | Dây đo DT4911 × 1, Bao da × 1, Hướng dẫn sử dụng × 1, Pin kiềm LR03 × 1 |
Test lead (1)
DT4911 là một phụ kiện đi kèm
Chiều dài cáp: 54 cm (1,77 ft.)
Options for the Test lead (2)
Đính kèm DT4911 khi đã tháo nắp.
Gắn vào đầu đo của L4932, L9207-10 / DT4911, L9206, CAT III 300 V, CAT II 600 V
Gắn vào đầu của đầu đo L9207-10 / DT4911, L9206, 60V DC / 30V AC
Other options (3)
Tăng cường lực kéo